--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
column inch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
column inch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: column inch
+ Noun
Đơn vị đo lường cho tài liệu in rộng một cột và sâu một in-sơ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "column inch"
Những từ có chứa
"column inch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cột
nhích
nhừ tử
mục
xê xích
cắm
hàng
lân
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
column inch
:
Đơn vị đo lường cho tài liệu in rộng một cột và sâu một in-sơ.